ban long
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban long+ noun
- Jelly (glue) made from antlers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban long"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ban long":
bận lòng bạn lòng bản làng ban long - Những từ có chứa "ban long":
ban long cao ban long - Những từ có chứa "ban long" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
long pearl long-ago edmontonia landslide loosen long-run archosaurian long-distance long-standing more...
Lượt xem: 1065